Thực đơn
Chân_Tử_Đan Danh sách phimNăm | Tên phim | Tên gốc tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1983 | Thiên sư chàng tà | 天師撞邪 | Đóng thế | |
1984 | Tiếu Thái Cực | 笑太極 | Ching Do | |
1985 | Tình phùng địch thủ | 情逢敵手 | Eddie | |
1988 | Lồng hổ 1 | 特警屠龍 | Terry | Chỉ đạo võ thuật |
1989 | Tiêu diệt nhân chứng | 皇家師姐IV直擊證人 | Đội trưởng Donnie Yan | |
1990 | Lồng hổ 2 | 洗黑錢 | Dragon Yau | Chỉ đạo võ thuật |
1991 | Con gái quỷ Satan | 魔唇劫 | Shiang Chin-Fei | |
Nộ hỏa uy long | 怒火威龍 | Lương / Trần | ||
1992 | Liệp báo hành động | 獵豹行動 | Ronnie / Roano | |
Hoàng Phi Hồng II: Nam nhi đương tự cường | 黃飛鴻之二男兒當自強 | Nạp Lan Nguyên Thuật | ||
Tân Long Môn khách sạn | 新龍門客棧 | Ngụy Trung Hiền | ||
1993 | Thiếu niên Hoàng Phi Hồng | 少年黃飛鴻之鐵馬騮 | Hoàng Kỳ Anh | |
Tân lưu tinh hồ điệp kiếm | 新流星蝴蝶劍 | Yip Cheung | ||
Túy quyền Tô Khất Nhi | 蘇乞兒 | Ăn mày Tô Sáng | ||
1994 | Vịnh Xuân quyền | 詠春 | Lương Bác Trù | Chỉ đạo võ thuật |
Mã hí cuồng phong | 馬戲小子 | Danton Lee | ||
1995 | Con khỉ sắt II | 街頭殺手 | ||
Thánh bài 2 | 賭聖2街頭賭聖 | Lone Seven | Khách mời | |
1996 | Satan trở lại | 666魔鬼復活 | Nam | Chỉ đạo võ thuật |
1997 | Chiến Lang truyền thuyết | 戰狼傳說 | Văn Hiến | Đạo diễn, nhà sản xuất, chỉ đạo võ thuật và đồng biên kịch |
Cảnh sát Á Châu | 亞洲警察之高壓線 | Chiang Ho-Wa | Chỉ đạo võ thuật | |
Black Rose 2 | 黑玫瑰義結金蘭 | Hiệu trưởng trường dạy võ | ||
1998 | Nụ hôn sát nhân | 殺殺人、跳跳舞 | Người mèo | Đạo diễn, nhà sản xuất và chỉ đạo võ thuật |
Tân Đường Sơn đại huynh | 新唐山大兄 | Đường Sơn | Đạo diễn và chỉ đạo võ thuật | |
Kho tàn vô nghĩa | 黑色城市 | Ozone | ||
2000 | Highlander: Endgame | Jin Ke | Chỉ đạo võ thuật | |
2001 | The Princess Blade | 修羅雪姫 | Chỉ đạo võ thuật | |
2002 | Blade II | Người tuyết | Chỉ đạo võ thuật | |
Anh hùng | 英雄 | Trường Không | ||
2003 | Hiệp sĩ Thượng Hải (Shanghai Knights) | Vũ Châu | ||
Thiên cơ biến | 千機變 | đồng đạo diễn chỉ đạo võ thuật | ||
2004 | Thiên cơ biến II | 千機變II花都大戰 | "General Lone" | |
Protege de la Rose Noire | 見習黑玫瑰 | Đồng đạo diễn và chỉ đạo võ thuật | ||
Tình yêu trong Rock | 戀情告急 | Ông Từ | ||
2005 | Sát Phá Lang | 殺破狼 | Cảnh sát Mã Quân | Chỉ đạo võ thuật |
Thất kiếm | 七劍 | Sở Chiêu Nam | ||
2006 | Stormbreaker | Chỉ đạo võ thuật | ||
Long Hổ môn | 龍虎門 | Long | Chỉ đạo võ thuật và nhà sản xuất | |
2007 | Ngòi nổ | 導火線 | Cảnh sát Mã | Chỉ đạo võ thuật và nhà sản xuất |
2008 | Giang sơn & mỹ nhân | 江山美人 | Mộ Dung Thạch Hổ | |
Họa bì | 畫皮 | Bàng Dũng | Còn là nhà sản xuất | |
Diệp Vấn | 葉問 | Diệp Vấn | ||
2009 | All's Well, Ends Well 2009 | 家有喜事2009 | Khách mời đám cưới | |
Đại nghiệp kiến quốc | 建國大業 | Điền Hán | ||
Vệ sỹ và sát thủ | 十月圍城 | Tôn Trung Sơn | Chỉ đạo võ thuật | |
2010 | Cẩm y vệ | 錦衣衛 | Thanh Long | |
Diệp Vấn 2 | 葉問2:宗師傳奇 | Diệp Vấn | ||
Huyền thoại Trần Chân | 精武風雲-陳真 | Trần Chân | Chỉ đạo võ thuật | |
2011 | All's Well, Ends Well 2011 | 最強囍事 | Arnold Cheng | |
Quan Vân Trường | 關雲長 | Quan Vũ | Chỉ đạo võ thuật | |
Wu Xia | 武俠 | Liu Jinxi / Tang Long | Chỉ đạo võ thuật | |
2012 | All's Well, Ends Well 2012 | 八星抱喜 | Carl Tam | |
2013 | Together | 在一起 | Mr. Cool | |
Phi vụ mật | 特殊身份 | Dragon Chan | Chỉ đạo võ thuật | |
2014 | Thân phận đặc biệt (Special ID) | Trần Tử Long | ||
Tây du ký: Đại náo Thiên cung | 西游記之大鬧天宮 | Tôn Ngộ Không | Chỉ đạo võ thuật | |
Người Băng | 冰封俠:重生之門 | Hạ Anh | Chỉ đạo võ thuật | |
Sát quyền | 一個人的武林 | Hạ Hầu Vũ | Chỉ đạo võ thuật | |
2015 | An Inspector Calls | 浮華宴 | Pop Quadruplet | Khách mời |
Diệp Vấn 3 | 葉問3 | Diệp Vấn | ||
2016 | Crouching Tiger, Hidden Dragon: Sword of Destiny | 臥虎藏龍:青冥寶劍 | Lãnh Lang | |
Rogue One: Star Wars ngoại truyện | Không có | Chirrut Îmwe | ||
2017 | xXx: Phản đòn | Không có | Xiang | |
Trùm Hương Cảng | 追龍 | Hào què | ||
Công thủ đạo | 功守道 | Sư phụ Yen | ||
2018 | Đại sư huynh | 大師兄 | Trần Hiệp | |
Người băng II | 冰封俠:時空大戰 | Hạ Anh | Chỉ đạo võ thuật | |
Enter the Fat Dragon | 肥龍過江 | |||
2019 | Diệp Vấn 4 | 葉問4 | Diệp Vấn | |
2020 | Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký | Trương Tam Phong |
Năm | Tên phim | Tên gốc tiếng Trung | Tên tiếng nước ngoài | Vai diễn | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Hình cảnh bản sắc | 刑警本色 | Dick Kwan | Hồng Kông - TVB | ||
1988 | Vô miện cấp tiên phong | 無冕急先鋒 | Hồng Kông - TVB | |||
1989 | Phi Hổ quần anh | 飛虎群英 | Trương Hạo Nam | Hồng Kông - TVB | ||
1991 | Cuộc đời mới | 命運迷宮 | Jun | Hồng Kông - TVB | ||
Cán thám quần anh | 幹探群英 | Dan - Bomb | Hồng Kông - TVB | |||
1994 | Hồng Hi Quan | 洪熙官: 決戰螳螂拳 | The Kungfu Master | Hồng Hi Quan | Hồng Kông - ATV | |
1995 | Tinh Võ Môn | 精武門 | Jing Wu Men | Trần Chân | Hồng Kông - ATV | |
1999-2000 | Báo đen | La Puma - Kämpfer mit Herz | Đức - RTL | Đồng Đạo diễn Chỉ đạo Võ thuật | ||
2001 | Tân Tinh Võ Môn/ Tục Tinh Võ Môn | 精武門 | Jing Wu Men | Trần Chân | Hồng Kông - ATV |
Jing Wu Men || "Trần Chân" || Hồng Kông - ATV || |- | 1999-2000 || Báo đen || La Puma - Kämpfer mit Herz || đồng đạo diễnchỉ đạo võ thuật || Đức - RTL || |- | 2001 || Tân Tinh Võ Môn || 精武門Jing Wu Men || "Trần Chân" || Hồng Kông - ATV || hay Tục Tinh Võ Môn |- |}[21][22][23][24]
Thực đơn
Chân_Tử_Đan Danh sách phimLiên quan
Chân Chân Tử Đan Chân Hoàn truyện Chân Lạc Chân Lạp Chân phước Margaret Plantagenet, Nữ Bá tước xứ Salisbury Chân trời tím (phim) Chân không Chân dung quyền lực Chân trờiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chân_Tử_Đan http://blog.sina.com.cn/zhenzidan http://video.sina.com.cn/ent/m/c/ng%C3%A0y http://www.boxofficemojo.com/intl/china/?yr=2009&w... http://www.boxofficemojo.com/intl/hongkong/?yr=200... http://www.cctv.com/english/special/Chinesekungfu/... http://www.cinemasie.com/en/fiche/personne/donniey... http://dianying.com/jt/person/ZhenZidan http://donnieyen.com http://donnieyen.com/current.htm http://www.filmreference.com/film/73/Donnie-Yen.ht...